thuốc danh
-
volume_up
chữa bệnh - thuốc
thuốc tê danh
-
volume_up
anaesthesia
thuốc đắp danh
-
volume_up
cataplasm
thuốc lá danh
-
volume_up
cigarette
thuốc nổ danh
-
volume_up
dynamite
Bản dịch
VI
thuốc danh từ
thuốc (từ khác: chữa khỏi bệnh, phương thuốc)
volume_up
curedanhIf I get a reaction, please find medicine in my bag/pocket!
VI
thuốc tê danh từ
1. y học
thuốc tê
VI
thuốc đắp danh từ
1. “cũng poultice”, y học
thuốc đắp
VI
thuốc lá danh từ
thuốc lá
Ví dụ về cách dùng
Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần.
Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày?
Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà?
… một phòng không hút thuốc.
thuốc tránh thai
kê đơn thuốc
… nhà thuốc?
thuốc mỡ / thuốc bôi
thuốc hạn chế đau
thuốc ngủ
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : magnesi là thuốc gì
Vietnamese Cách dùng “cataplasm” trong một câu
Vietnamese Cách sử dụng “cigarette” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : eucatol là thuốc gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- thuật xem tướng chữ
- thuật xem tướng qua nét mặt và diện mạo
- thuật đánh kiếm
- thuật đóng kịch
- thuế
- thuế di sản
- thuế nhập khẩu
- thuế thân
- thuế thừa kế
- thuế ưu đãi
- thuốc
- thuốc an thần
- thuốc bổ
- thuốc chống viêm
- thuốc chữa bách bệnh
- thuốc chữa mọi bệnh tật
- thuốc cầm máu
- thuốc cần sa
- thuốc diệt cỏ
- thuốc giặt quần áo
- thuốc hủy diệt sinh thái
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các bài viết liên quan đến